Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình lắp ráp hệ thống nâng giữ cầu phà chạy biển sức nâng giữ cầu phà chảy biển sức nâng chở 700 T, dùng vận chuyển xe container 40' của Công ty đường bộ Hải Phòng / Bùi Văn Tuân: Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08848, PD/TK 08848
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Thiết kế máy nâng container bên trong kiểu Conecranes straddle carrier DE54 của tập đoàn Konecrances dùng xếp dỡ hàng container 20'-40' / Trần Văn Phi, Lê Đức Tiệp, Đào Thị Như Trang, Phạm Mạnh Tùng; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18292, PD/TK 18292
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 3 Thiết kế máy nâng container kiểu cần Q= 37T theo kiểu máy F35 của hãng FERRARJ / Đào Minh Phương; Nghd.: TS. Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 153 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12567, PD/TK 12567
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Thiết kế máy nâng container kiểu cần Q=41,5 theo mẫu máy của hàng Konecranes / Trần Trọng Hiếu; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15566, PD/TK 15566
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Thiết kế máy nâng container kiểu cần Q=45T của hãng Taylor tại cảng PTSC Đình Vũ / Đinh Mạnh Chính, Phùng Huy Hoàng; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18656
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Thiết kế máy nâng container kiểu cần Q=45T, Hmax= 15,6m theo máy mẫu HR-27 của hãng Hyster / Phan Văn Dương; Nghd.: Ths.Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr ; 30 cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07647, PD/TK 07647
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 7 Thiết kế máy nâng container kiểu cần Qmax = 40,5T; Qmin = 12,5T; Rmax= 13,7m; Rmn= 6,5m theo máy mẫu C4026CH. / Đinh Thị Thu Hà; Nghd.: Th.S Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12562, PD/TK 12562
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Thiết kế máy nâng container kiểu cần Qmax = 42 T, Hmax = 11.2 m / Nguyễn Hải Vân; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08810, PD/TK 08810
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 20T theo máy mẫu của hàng Hyster / Đỗ Quang Khương; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09976, PD/TK 09976
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 35 T / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08871, PD/TK 08871
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng Q = 45 T, tầm với Rmax = 6,315 m, chiều cao nâng Hmax = 15,1 m / Hồ Mạnh Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10274, PD/TK 10274
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Thiết kế máy nâng container kiểu cần theo kiểu máy Kalmar Qmax = 40,5T; H = 15,2m; Rmax = 13,78m / Phạm Văn Hoàng, Vũ Ngọc Sơn, Nguyễn Thế Thành; Nghd.: Hoàng Quốc Đông . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 154tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20414, PD/TK 20414
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Thiết kế máy nâng container kiểu cần theo máy mẫu FERRARI với sức nâng Q = 8,4T. / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Ths Phan Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14723, PD/TK 14723
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 14 Thiết kế máy nâng container kiểu cổng sức nâng 50 tấn, theo máy mẫu CSC 350 của hãng Kalmar / Vũ Văn Tráng; Nghd.: Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15575, PD/TK 15575
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Thiết kế máy nâng container kiểu khung đứng Q = 34 Tấn, Hmax = 9,3 M theo kiểu máy C360/3 / Phạm Thuỳ Linh; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 115 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12550, PD/TK 12550
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Thiết kế máy nâng container kiểu khung đứng Q=40T, Hmax= 12,04 m theo máy mẫu H105HD-CH của hãng Hyster / Trần Thị Thanh Nhã . - 112 tr ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07665, PD/TK 07665
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Thiết kế máy nâng container kiểu khung đứng: Q=35T Hmax=9,3m theo kiểu máy C360/3 / Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: ThS. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 102 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09971, PD/TK 09971
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Thiết kế máy nâng container kiểu thang đứng Q=37,5T, Hmax=9,3m theo kiểu máy C365/3 / Nguyễn Mạnh Linh; Nghd.: Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15564, PD/TK 15564
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Thiết kế máy nâng container kiểu thang Q = 37 T, Hmax = 14.880 mm / Đào Quang Hưng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08806, PD/TK 08806
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 20 Thiết kế máy nâng container Q=33 tấn theo kiểu máy DCF360CSG / Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 111tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13660, PD/TK 13660
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 21 Thiết kế máy nâng container Reachstacker Q = 23,5 T. / Trần Duy Bình; Nghd.: Ths Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14719, PD/TK 14719
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 22 Thiết kế thiết bị công tác máy nâng Container kiểu cần Q=45T, Kiểu máy Hyster RS45-27 CH / Vũ Thị Ánh Ngọc; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16849, PD/TK 16849
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Thiết kế thiết bị công tác máy nâng Container kiểu cần sức nâng 42 tấn theo máy mẫu của hãng KONE CRANE / Nguyễn Trần Ngọc Dũng; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16847, PD/TK 16847
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :